Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6451 to 6480 of 28922 total words

土龙沐猴
tǔ lóng mù hóu
Chỉ những kẻ giả danh, mạo nhận quyền lự...
圣明
shèng míng
Thánh thiện và sáng suốt, thường dùng để...
圣朝
shèng cháo
Nhà nước hay triều đại được cho là có sự...
圣杯
shèng bēi
Cốc hoặc ly thiêng liêng trong truyền th...
圣殿
shèng diàn
Ngôi đền thiêng liêng, nơi thờ phụng thầ...
圣洁
shèng jié
Thánh thiện, tinh khiết và không bị ô nh...
圣神文武
shèng shén wén wǔ
Biểu đạt sự tài năng toàn diện cả về văn...
圣经贤传
shèng jīng xián zhuàn
Những lời dạy hoặc bài học quý giá lưu t...
圣者
shèng zhě
Người được xem là thánh thiện, có đức độ...
圣药
shèng yào
Thuốc quý hoặc phương thuốc chữa bệnh kỳ...
圣训
shèng xùn
Những lời dạy của các bậc thầy hoặc các ...
圣诞节
shèng dàn jié
Ngày lễ Giáng Sinh vào ngày 25 tháng 12 ...
圣谕
shèng yù
Lời răn hoặc chỉ thị của bậc thánh nhân ...
圣贤
shèng xián
Những người được coi là có trí tuệ và đạ...
圣躬
shèng gōng
Thân thể hoặc bản thân của bậc thánh nhâ...
圣迹
shèng jì
Những dấu tích hoặc nơi linh thiêng liên...
圣雄
shèng xióng
Bậc vĩ nhân vừa có đức độ vừa có tài năn...
圣餐
shèng cān
Phép Thánh Thể trong Kitô giáo, nghi lễ ...
在于
zài yú
Phụ thuộc vào, nằm ở, tùy thuộc vào yếu ...
在位
zài wèi
Đang nắm giữ vị trí quyền lực hoặc chức ...
在即
zài jí
Sắp tới, cận kề.
在逃
zài táo
Đang trốn chạy, chưa bị bắt giữ.
在途
zài tú
Đang trên đường đi (chỉ hàng hóa hoặc co...
在野
zài yě
Thuộc phe đối lập, không nắm quyền lực c...
Tiền tố dùng trong tiếng địa phương, khô...
圭臬
guī niè
Tiêu chuẩn, quy tắc làm thước đo đạo đức...
圭表
guī biǎo
Dụng cụ đo thời gian và hướng cổ xưa dựa...
圭角
guī jiǎo
Góc cạnh (cách nói ẩn dụ về tính cách mạ...
圭角不露
guī jiǎo bù lù
Không để lộ tài năng hay sắc bén, giữ th...
圭角岸然
guī jiǎo àn rán
Có khí chất nghiêm nghị, cương trực

Showing 6451 to 6480 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...