Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣神文武
Pinyin: shèng shén wén wǔ
Meanings: Describes someone who excels both in literary and martial arts, referring to all-rounded talent., Biểu đạt sự tài năng toàn diện cả về văn chương lẫn võ nghệ, thường dùng để miêu tả những người xuất sắc nhất., 称颂帝王或杰出人物之词。[出处]《书·大禹谟》“帝德广运,乃圣乃神,乃武乃文。”[例]身女子也,则虽~,不得仁宦。——康有为《大同书》戊部第一章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 又, 土, 申, 礻, 乂, 亠, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 称颂帝王或杰出人物之词。[出处]《书·大禹谟》“帝德广运,乃圣乃神,乃武乃文。”[例]身女子也,则虽~,不得仁宦。——康有为《大同书》戊部第一章。
Grammar: Được sử dụng như một cụm từ cố định, mang tính hình tượng cao.
Example: 他是圣神文武的代表人物。
Example pinyin: tā shì shèng shén wén wǔ de dài biǎo rén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đại diện của thành ngữ 'thánh thần văn vũ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu đạt sự tài năng toàn diện cả về văn chương lẫn võ nghệ, thường dùng để miêu tả những người xuất sắc nhất.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who excels both in literary and martial arts, referring to all-rounded talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称颂帝王或杰出人物之词。[出处]《书·大禹谟》“帝德广运,乃圣乃神,乃武乃文。”[例]身女子也,则虽~,不得仁宦。——康有为《大同书》戊部第一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế