Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圭角岸然
Pinyin: guī jiǎo àn rán
Meanings: Having a stern and upright demeanor., Có khí chất nghiêm nghị, cương trực, 形容风操严峻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 土, 角, 厈, 山, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 形容风操严峻。
Grammar: Thành ngữ miêu tả đặc điểm cá nhân, thường theo sau chủ ngữ hoặc kết hợp với động từ chỉ cảm giác.
Example: 他圭角岸然,令人敬畏。
Example pinyin: tā guī jiǎo àn rán , lìng rén jìng wèi 。
Tiếng Việt: Ông ta có vẻ ngoài nghiêm nghị, khiến người khác kính sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có khí chất nghiêm nghị, cương trực
Nghĩa phụ
English
Having a stern and upright demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风操严峻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế