Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在于
Pinyin: zài yú
Meanings: Depends on, lies in, hinges on a certain factor., Phụ thuộc vào, nằm ở, tùy thuộc vào yếu tố nào đó., ①正是;就是。[例]他们的错误就在于轻敌。*②取决于;决定于。[例]一年之计在于春。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 9
Radicals: 土, 于
Chinese meaning: ①正是;就是。[例]他们的错误就在于轻敌。*②取决于;决定于。[例]一年之计在于春。
Grammar: Thường kết hợp với mệnh đề nhằm chỉ ra nguyên nhân hoặc yếu tố then chốt.
Example: 成功在于努力。
Example pinyin: chéng gōng zài yú nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công phụ thuộc vào nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ thuộc vào, nằm ở, tùy thuộc vào yếu tố nào đó.
Nghĩa phụ
English
Depends on, lies in, hinges on a certain factor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正是;就是。他们的错误就在于轻敌
取决于;决定于。一年之计在于春
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!