Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣药
Pinyin: shèng yào
Meanings: A miraculous or precious medicine, sometimes with mystical qualities., Thuốc quý hoặc phương thuốc chữa bệnh kỳ diệu, đôi khi mang tính chất thần bí., ①封建迷信者指能医治百病的万灵之药。[例]圣药根本就不存在。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 土, 约, 艹
Chinese meaning: ①封建迷信者指能医治百病的万灵之药。[例]圣药根本就不存在。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường đi kèm động từ liên quan đến chữa bệnh hoặc sức khỏe.
Example: 这种草药被当地人称为圣药。
Example pinyin: zhè zhǒng cǎo yào bèi dāng dì rén chēng wéi shèng yào 。
Tiếng Việt: Loại thảo dược này được người dân địa phương gọi là 'thánh dược'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc quý hoặc phương thuốc chữa bệnh kỳ diệu, đôi khi mang tính chất thần bí.
Nghĩa phụ
English
A miraculous or precious medicine, sometimes with mystical qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建迷信者指能医治百病的万灵之药。圣药根本就不存在
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!