Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣躬
Pinyin: shèng gōng
Meanings: The body or self of a holy person, often used in respectful contexts., Thân thể hoặc bản thân của bậc thánh nhân, thường dùng trong văn cảnh tôn kính., ①圣体。[例]圣躬不康。*②代指皇帝。[例]不欲屡劳圣躬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 土, 弓, 身
Chinese meaning: ①圣体。[例]圣躬不康。*②代指皇帝。[例]不欲屡劳圣躬。
Grammar: Danh từ chỉ phần thân thể hoặc trạng thái tồn tại, thường đi kèm với động từ tôn trọng.
Example: 圣躬安好是百姓之福。
Example pinyin: shèng gōng ān hǎo shì bǎi xìng zhī fú 。
Tiếng Việt: Sự bình an của thánh nhân là phúc lành cho dân chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thể hoặc bản thân của bậc thánh nhân, thường dùng trong văn cảnh tôn kính.
Nghĩa phụ
English
The body or self of a holy person, often used in respectful contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圣体。圣躬不康
代指皇帝。不欲屡劳圣躬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!