Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣贤
Pinyin: shèng xián
Meanings: People considered to possess great wisdom and virtue, representing moral perfection., Những người được coi là có trí tuệ và đạo đức cao, tiêu biểu cho sự hoàn hảo đạo đức., ①圣人与贤人的合称;亦指品德高尚,有超凡才智的人。[例]既加冠,益慕圣贤之道。——明·宋濂《送东阳马生序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 土, 〢, 贝
Chinese meaning: ①圣人与贤人的合称;亦指品德高尚,有超凡才智的人。[例]既加冠,益慕圣贤之道。——明·宋濂《送东阳马生序》。
Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm từ.
Example: 古书中有很多关于圣贤的故事。
Example pinyin: gǔ shū zhōng yǒu hěn duō guān yú shèng xián de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong sách cổ có rất nhiều câu chuyện về các bậc thánh hiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người được coi là có trí tuệ và đạo đức cao, tiêu biểu cho sự hoàn hảo đạo đức.
Nghĩa phụ
English
People considered to possess great wisdom and virtue, representing moral perfection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圣人与贤人的合称;亦指品德高尚,有超凡才智的人。既加冠,益慕圣贤之道。——明·宋濂《送东阳马生序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!