Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣者
Pinyin: shèng zhě
Meanings: A person regarded as holy and possessing noble virtues., Người được xem là thánh thiện, có đức độ cao quý., ①比一般人更为慈善、耐心、自我克制或有德行的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 土, 日, 耂
Chinese meaning: ①比一般人更为慈善、耐心、自我克制或有德行的人。
Grammar: Danh từ chỉ con người, thường kết hợp với danh từ khác để tạo ý nghĩa hoàn chỉnh.
Example: 村里人都称他为圣者。
Example pinyin: cūn lǐ rén dōu chēng tā wèi shèng zhě 。
Tiếng Việt: Mọi người trong làng đều gọi ông ấy là thánh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người được xem là thánh thiện, có đức độ cao quý.
Nghĩa phụ
English
A person regarded as holy and possessing noble virtues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比一般人更为慈善、耐心、自我克制或有德行的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!