Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圭角

Pinyin: guī jiǎo

Meanings: Edges or corners (metaphorically referring to a strong or decisive character)., Góc cạnh (cách nói ẩn dụ về tính cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán), ①圭的锋芒有棱角,比喻人的言行奇特刻薄。[例]初露圭角。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 角

Chinese meaning: ①圭的锋芒有棱角,比喻人的言行奇特刻薄。[例]初露圭角。

Grammar: Đôi khi liên quan đến hình tượng hóa tính cách. Có thể xuất hiện sau động từ như 露 (lộ) hoặc 不露 (không lộ).

Example: 他为人方正,不露圭角。

Example pinyin: tā wèi rén fāng zhèng , bú lù guī jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người ngay thẳng, không lộ vẻ sắc bén.

圭角
guī jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc cạnh (cách nói ẩn dụ về tính cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán)

Edges or corners (metaphorically referring to a strong or decisive character).

圭的锋芒有棱角,比喻人的言行奇特刻薄。初露圭角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圭角 (guī jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung