Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣训
Pinyin: shèng xùn
Meanings: Teachings of masters or saints, carrying high spiritual value., Những lời dạy của các bậc thầy hoặc các vị thánh, mang giá trị tinh thần cao., ①旧指圣人的训诫告谕或皇帝的诏令等。[例]先遣内侍持历朝圣训授君。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②中国伊斯兰教徒指伊斯兰教奠基者穆罕默德的思想和行为记录。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 土, 川, 讠
Chinese meaning: ①旧指圣人的训诫告谕或皇帝的诏令等。[例]先遣内侍持历朝圣训授君。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②中国伊斯兰教徒指伊斯兰教奠基者穆罕默德的思想和行为记录。
Grammar: Danh từ chỉ nội dung tư tưởng, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 圣训教导我们要仁慈。
Example pinyin: shèng xùn jiào dǎo wǒ men yào rén cí 。
Tiếng Việt: Thánh huấn dạy chúng ta phải nhân từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời dạy của các bậc thầy hoặc các vị thánh, mang giá trị tinh thần cao.
Nghĩa phụ
English
Teachings of masters or saints, carrying high spiritual value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指圣人的训诫告谕或皇帝的诏令等。先遣内侍持历朝圣训授君。——清·梁启超《谭嗣同传》
中国伊斯兰教徒指伊斯兰教奠基者穆罕默德的思想和行为记录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!