Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在逃
Pinyin: zài táo
Meanings: On the run, not yet captured., Đang trốn chạy, chưa bị bắt giữ., ①犯人逃亡,尚未被抓到。[例]凶手在逃。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 兆, 辶
Chinese meaning: ①犯人逃亡,尚未被抓到。[例]凶手在逃。
Grammar: Từ ghép mang tính miêu tả trạng thái. Thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 在逃犯 (tội phạm đang trốn).
Example: 那个罪犯仍然在逃。
Example pinyin: nà ge zuì fàn réng rán zài táo 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm đó vẫn đang trốn chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang trốn chạy, chưa bị bắt giữ.
Nghĩa phụ
English
On the run, not yet captured.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯人逃亡,尚未被抓到。凶手在逃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!