Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圭表

Pinyin: guī biǎo

Meanings: Ancient instrument used to measure time and direction based on sunlight., Dụng cụ đo thời gian và hướng cổ xưa dựa vào bóng nắng, ①中国古代的日规(日晷仪),它由细长的刻度盘(圭)和1或2个标杆(表)构成,用于测量一年和24节气时间的长短。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①中国古代的日规(日晷仪),它由细长的刻度盘(圭)和1或2个标杆(表)构成,用于测量一年和24节气时间的长短。

Grammar: Thuộc nhóm danh từ chỉ dụng cụ, thường xuất hiện trong các bài viết mang tính lịch sử/khoa học.

Example: 古人用圭表测量正午的日影。

Example pinyin: gǔ rén yòng guī biǎo cè liáng zhèng wǔ de rì yǐng 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng guibiao để đo bóng nắng lúc giữa trưa.

圭表
guī biǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ đo thời gian và hướng cổ xưa dựa vào bóng nắng

Ancient instrument used to measure time and direction based on sunlight.

中国古代的日规(日晷仪),它由细长的刻度盘(圭)和1或2个标杆(表)构成,用于测量一年和24节气时间的长短

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圭表 (guī biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung