Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在位
Pinyin: zài wèi
Meanings: Holding a position of power or office., Đang nắm giữ vị trí quyền lực hoặc chức vụ., ①原指居于君主的地位或官吏任职做官,现也指当政。[例]老厂长在位时。[例]仁人在位。——《孟子·梁惠王上》。[例]不复在位。——《史记·屈原贾生列传》。[例]责我在位已久。——宋·王安石《答司马谏议书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 亻, 立
Chinese meaning: ①原指居于君主的地位或官吏任职做官,现也指当政。[例]老厂长在位时。[例]仁人在位。——《孟子·梁惠王上》。[例]不复在位。——《史记·屈原贾生列传》。[例]责我在位已久。——宋·王安石《答司马谏议书》。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái nắm quyền hoặc cai quản của một cá nhân.
Example: 国王在位期间,国家繁荣昌盛。
Example pinyin: guó wáng zài wèi qī jiān , guó jiā fán róng chāng shèng 。
Tiếng Việt: Trong thời gian vua trị vì, đất nước phồn thịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang nắm giữ vị trí quyền lực hoặc chức vụ.
Nghĩa phụ
English
Holding a position of power or office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指居于君主的地位或官吏任职做官,现也指当政。老厂长在位时。仁人在位。——《孟子·梁惠王上》。不复在位。——《史记·屈原贾生列传》。责我在位已久。——宋·王安石《答司马谏议书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!