Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣殿

Pinyin: shèng diàn

Meanings: A sacred temple, a place for worshiping deities or saints., Ngôi đền thiêng liêng, nơi thờ phụng thần linh hoặc các vị thánh., ①锡克教的礼拜场所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 土, 殳

Chinese meaning: ①锡克教的礼拜场所。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với động từ liên quan đến hành động tôn giáo.

Example: 信徒们常常前往圣殿祈祷。

Example pinyin: xìn tú men cháng cháng qián wǎng shèng diàn qí dǎo 。

Tiếng Việt: Tín đồ thường đến thánh điện để cầu nguyện.

圣殿
shèng diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi đền thiêng liêng, nơi thờ phụng thần linh hoặc các vị thánh.

A sacred temple, a place for worshiping deities or saints.

锡克教的礼拜场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圣殿 (shèng diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung