Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圭角不露
Pinyin: guī jiǎo bù lù
Meanings: Not showing one’s talent or sharpness; remaining modest., Không để lộ tài năng hay sắc bén, giữ thái độ khiêm tốn, 圭角圭之锋芒有棱角。指深沉不露锋芒。[出处]《礼记·儒行》“毁方而瓦合”汉郑玄注去己之大圭角,下与众小人合也。”孔颖达疏圭角谓圭之锋芒有楞角。言儒者身恒方正,若物有圭角;不欲异众过甚,去其大圭角,言犹有小圭角也。”[例]只是元气浑然,~,便是持身涉世一安乐窝也。——明·洪应明《菜根谭·应酬》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 土, 角, 一, 路, 雨
Chinese meaning: 圭角圭之锋芒有棱角。指深沉不露锋芒。[出处]《礼记·儒行》“毁方而瓦合”汉郑玄注去己之大圭角,下与众小人合也。”孔颖达疏圭角谓圭之锋芒有楞角。言儒者身恒方正,若物有圭角;不欲异众过甚,去其大圭角,言犹有小圭角也。”[例]只是元气浑然,~,便是持身涉世一安乐窝也。——明·洪应明《菜根谭·应酬》。
Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh gồm 4 chữ, thường xuất hiện như trạng ngữ hoặc chủ ngữ câu.
Example: 君子圭角不露,处世谦和。
Example pinyin: jūn zǐ guī jiǎo bú lù , chǔ shì qiān hé 。
Tiếng Việt: Người quân tử không phô trương tài năng, đối nhân xử thế một cách khiêm hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không để lộ tài năng hay sắc bén, giữ thái độ khiêm tốn
Nghĩa phụ
English
Not showing one’s talent or sharpness; remaining modest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圭角圭之锋芒有棱角。指深沉不露锋芒。[出处]《礼记·儒行》“毁方而瓦合”汉郑玄注去己之大圭角,下与众小人合也。”孔颖达疏圭角谓圭之锋芒有楞角。言儒者身恒方正,若物有圭角;不欲异众过甚,去其大圭角,言犹有小圭角也。”[例]只是元气浑然,~,便是持身涉世一安乐窝也。——明·洪应明《菜根谭·应酬》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế