Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣迹
Pinyin: shèng jì
Meanings: Sacred traces or places related to saints or deities., Những dấu tích hoặc nơi linh thiêng liên quan đến các vị thánh hoặc thần linh., ①圣人的遗迹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 土, 亦, 辶
Chinese meaning: ①圣人的遗迹。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这里有许多古老的圣迹。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu xǔ duō gǔ lǎo de shèng jì 。
Tiếng Việt: Nơi đây có rất nhiều dấu tích thiêng liêng cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những dấu tích hoặc nơi linh thiêng liên quan đến các vị thánh hoặc thần linh.
Nghĩa phụ
English
Sacred traces or places related to saints or deities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圣人的遗迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!