Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在即
Pinyin: zài jí
Meanings: Imminent, approaching., Sắp tới, cận kề., ①表示情况在最近即将发生。[例]离别在即。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 卩
Chinese meaning: ①表示情况在最近即将发生。[例]离别在即。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ hoặc sự kiện để chỉ thời gian gần xảy ra.
Example: 考试在即,你要好好准备。
Example pinyin: kǎo shì zài jí , nǐ yào hǎo hǎo zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Kỳ thi sắp tới rồi, bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp tới, cận kề.
Nghĩa phụ
English
Imminent, approaching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示情况在最近即将发生。离别在即
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!