Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圭臬
Pinyin: guī niè
Meanings: Standard or rule serving as a moral or behavioral benchmark., Tiêu chuẩn, quy tắc làm thước đo đạo đức hoặc hành vi, ①指圭表,比喻标准,准则和法度;可以据此作出决定或判断的根据。[例]圭臬星经奥,虫篆丹春广。——杜甫《八哀诗》。[例]适应之说,迄今日学人犹奉为圭臬。——鲁迅《人之历史》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 木, 自
Chinese meaning: ①指圭表,比喻标准,准则和法度;可以据此作出决定或判断的根据。[例]圭臬星经奥,虫篆丹春广。——杜甫《八哀诗》。[例]适应之说,迄今日学人犹奉为圭臬。——鲁迅《人之历史》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ bổ nghĩa.
Example: 以诚信为圭臬。
Example pinyin: yǐ chéng xìn wèi guī niè 。
Tiếng Việt: Lấy sự thành tín làm tiêu chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu chuẩn, quy tắc làm thước đo đạo đức hoặc hành vi
Nghĩa phụ
English
Standard or rule serving as a moral or behavioral benchmark.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指圭表,比喻标准,准则和法度;可以据此作出决定或判断的根据。圭臬星经奥,虫篆丹春广。——杜甫《八哀诗》。适应之说,迄今日学人犹奉为圭臬。——鲁迅《人之历史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!