Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 在途

Pinyin: zài tú

Meanings: On the way (referring to goods or people)., Đang trên đường đi (chỉ hàng hóa hoặc con người)., ①处在运输途中。[例]在途食品预计三天后运抵。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 余, 辶

Chinese meaning: ①处在运输途中。[例]在途食品预计三天后运抵。

Grammar: Mô tả trạng thái di chuyển. Thường đứng trước danh từ liên quan như 在途物资 (vật tư đang vận chuyển).

Example: 货物尚在途中。

Example pinyin: huò wù shàng zài tú zhōng 。

Tiếng Việt: Hàng hóa vẫn đang trên đường.

在途
zài tú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang trên đường đi (chỉ hàng hóa hoặc con người).

On the way (referring to goods or people).

处在运输途中。在途食品预计三天后运抵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

在途 (zài tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung