Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣诞节
Pinyin: shèng dàn jié
Meanings: Christmas Day on December 25th every year., Ngày lễ Giáng Sinh vào ngày 25 tháng 12 hằng năm.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 土, 延, 讠, 丨, 艹, 𠃌
Example: 圣诞节人们通常会互相送礼。
Example pinyin: shèng dàn jié rén men tōng cháng huì hù xiāng sòng lǐ 。
Tiếng Việt: Vào dịp Giáng sinh, mọi người thường tặng quà cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày lễ Giáng Sinh vào ngày 25 tháng 12 hằng năm.
Nghĩa phụ
English
Christmas Day on December 25th every year.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế