Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5341 to 5370 of 12092 total words

掇皮
duō pí
Lột da, bóc vỏ
授业解惑
shòu yè jiě huò
Dạy học và giải đáp thắc mắc
授勋
shòu xūn
Trao tặng huân chương
授命
shòu mìng
Nhận lệnh, được giao nhiệm vụ
授意
shòu yì
Chỉ thị, ra lệnh một cách khéo léo hay n...
授权
shòu quán
Ủy quyền, giao quyền lực hoặc thẩm quyền...
掉价
diào jià
Giảm giá trị, hạ thấp phẩm giá.
掉包
diào bāo
Tráo đổi, đánh tráo một thứ bằng thứ khá...
掉向
diào xiàng
Quay hướng, chuyển hướng đi.
掉换
diào huàn
Thay thế, đổi chỗ giữa hai thứ.
zhǎng
Bàn tay / nắm giữ, kiểm soát
掌上观文
zhǎng shàng guān wén
Nhìn thấy rõ như in trên lòng bàn tay, d...
掌上观纹
zhǎng shàng guān wén
Xem vân tay trên lòng bàn tay, ám chỉ đi...
掌印
zhǎng yìn
Dấu vết để lại bởi lòng bàn tay
掌子
zhǎng zi
Bàn tay nhỏ hoặc lòng bàn tay nhỏ (thườn...
掌握
zhǎng wò
Nắm vững, thành thạo (kiến thức, kỹ năng...
掌柜
zhǎng guì
Chủ tiệm, người quản lý cửa hàng (thường...
掌班
zhǎng bān
Người đứng đầu một nhóm hoặc lớp học (th...
掌锅
zhǎng guō
Người chịu trách nhiệm nấu ăn trong gia ...
tāo
Moi ra, lấy ra từ bên trong
掏摸
tāo mō
Sờ soạng, tìm kiếm thứ gì đó bằng cách c...
排定
pái dìng
Xếp đặt, sắp xếp theo kế hoạch
排尿
pái niào
Đi tiểu, bài tiết nước tiểu
排布
pái bù
Sắp xếp, bố trí, phân bố
排戏
pái xì
Tập luyện, diễn kịch
排挤
pái jǐ
Đẩy ra ngoài, loại trừ, cạnh tranh không...
排放
pái fàng
Xả thải, giải phóng (thường là khí hoặc ...
排斥
pái chì
Đẩy ra, từ chối, loại trừ
排除
pái chú
Loại bỏ, đẩy ra ngoài.
排除
páichú
Loại bỏ, gạt ra ngoài

Showing 5341 to 5370 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...