Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掌班

Pinyin: zhǎng bān

Meanings: The leader of a group or class (commonly used in schools or small organizations)., Người đứng đầu một nhóm hoặc lớp học (thường dùng trong trường học hoặc tổ chức nhỏ)., ①掌管旧戏班或妓院的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 手, 王

Chinese meaning: ①掌管旧戏班或妓院的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tên riêng của người dẫn đầu.

Example: 小李是我们的掌班。

Example pinyin: xiǎo lǐ shì wǒ men de zhǎng bān 。

Tiếng Việt: Tiểu Lý là người đứng đầu lớp chúng tôi.

掌班
zhǎng bān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu một nhóm hoặc lớp học (thường dùng trong trường học hoặc tổ chức nhỏ).

The leader of a group or class (commonly used in schools or small organizations).

掌管旧戏班或妓院的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掌班 (zhǎng bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung