Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉包
Pinyin: diào bāo
Meanings: Switch or swap one thing for another secretly., Tráo đổi, đánh tráo một thứ bằng thứ khác., ①暗中以假换真或以次换好。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卓, 扌, 勹, 巳
Chinese meaning: ①暗中以假换真或以次换好。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật bị tráo đổi.
Example: 有人偷偷把真品掉包成了赝品。
Example pinyin: yǒu rén tōu tōu bǎ zhēn pǐn diào bāo chéng le yàn pǐn 。
Tiếng Việt: Có người lén đánh tráo đồ thật thành đồ giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tráo đổi, đánh tráo một thứ bằng thứ khác.
Nghĩa phụ
English
Switch or swap one thing for another secretly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中以假换真或以次换好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!