Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌上观文
Pinyin: zhǎng shàng guān wén
Meanings: As clear as seeing the lines on one’s palm; easy to understand., Nhìn thấy rõ như in trên lòng bàn tay, dễ dàng nhận biết, 比喻极其容易,毫不费力。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十七回“曹操、孙权,吾视之若掌上观文,量此小县,何足介意!”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 手, ⺊, 一, 又, 见, 乂, 亠
Chinese meaning: 比喻极其容易,毫不费力。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十七回“曹操、孙权,吾视之若掌上观文,量此小县,何足介意!”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ hiểu, thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng hơn so với khẩu ngữ hàng ngày.
Example: 他对公司的情况了如指掌,简直是掌上观文。
Example pinyin: tā duì gōng sī de qíng kuàng liǎo rú zhǐ zhǎng , jiǎn zhí shì zhǎng shàng guān wén 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ tình hình công ty như lòng bàn tay, quả thật là rõ mồn một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy rõ như in trên lòng bàn tay, dễ dàng nhận biết
Nghĩa phụ
English
As clear as seeing the lines on one’s palm; easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极其容易,毫不费力。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十七回“曹操、孙权,吾视之若掌上观文,量此小县,何足介意!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế