Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授勋

Pinyin: shòu xūn

Meanings: To award a medal, Trao tặng huân chương, ①在公开典礼中授予勋章或其他荣誉标志。[例]给立功人员授勋。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 受, 扌, 力, 员

Chinese meaning: ①在公开典礼中授予勋章或其他荣誉标志。[例]给立功人员授勋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc quân sự.

Example: 国家为英雄授勋。

Example pinyin: guó jiā wèi yīng xióng shòu xūn 。

Tiếng Việt: Quốc gia trao tặng huân chương cho anh hùng.

授勋 - shòu xūn
授勋
shòu xūn

📷 linh mục cầm dầu myrrh cho lễ rửa tội của một cậu bé mặc áo báp têm.

授勋
shòu xūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao tặng huân chương

To award a medal

在公开典礼中授予勋章或其他荣誉标志。给立功人员授勋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...