Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉价
Pinyin: diào jià
Meanings: Lose value or dignity., Giảm giá trị, hạ thấp phẩm giá., ①价钱降低。[例]电视机掉价了。*②比喻地位降低。[例]我干这事并不掉价。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卓, 扌, 亻, 介
Chinese meaning: ①价钱降低。[例]电视机掉价了。*②比喻地位降低。[例]我干这事并不掉价。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng.
Example: 他的行为让公司在客户面前掉价。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng gōng sī zài kè hù miàn qián diào jià 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến công ty mất mặt trước khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm giá trị, hạ thấp phẩm giá.
Nghĩa phụ
English
Lose value or dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
价钱降低。电视机掉价了
比喻地位降低。我干这事并不掉价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!