Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 授权

Pinyin: shòu quán

Meanings: Authorize, give someone power or authority to do something., Ủy quyền, giao quyền lực hoặc thẩm quyền cho ai làm điều gì., ①委托某人或某机构代行权力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 受, 扌, 又, 木

Chinese meaning: ①委托某人或某机构代行权力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người được ủy quyền và hành động/thẩm quyền cụ thể.

Example: 公司授权他签署这份合同。

Example pinyin: gōng sī shòu quán tā qiān shǔ zhè fèn hé tong 。

Tiếng Việt: Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng này.

授权
shòu quán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủy quyền, giao quyền lực hoặc thẩm quyền cho ai làm điều gì.

Authorize, give someone power or authority to do something.

委托某人或某机构代行权力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...