Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排戏
Pinyin: pái xì
Meanings: To rehearse or perform a play., Tập luyện, diễn kịch, ①排演戏剧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 非, 又, 戈
Chinese meaning: ①排演戏剧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong nghệ thuật biểu diễn.
Example: 他们正在剧院里排戏。
Example pinyin: tā men zhèng zài jù yuàn lǐ pái xì 。
Tiếng Việt: Họ đang tập luyện kịch tại nhà hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập luyện, diễn kịch
Nghĩa phụ
English
To rehearse or perform a play.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排演戏剧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!