Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排布
Pinyin: pái bù
Meanings: To arrange or distribute., Sắp xếp, bố trí, phân bố, ①安排布置。[例]原子的核外电子的排布是有规律的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 非, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①安排布置。[例]原子的核外电子的排布是有规律的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc quy hoạch.
Example: 这些座位需要重新排布一下。
Example pinyin: zhè xiē zuò wèi xū yào chóng xīn pái bù yí xià 。
Tiếng Việt: Những chỗ ngồi này cần được sắp xếp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp, bố trí, phân bố
Nghĩa phụ
English
To arrange or distribute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安排布置。原子的核外电子的排布是有规律的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!