Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授业解惑
Pinyin: shòu yè jiě huò
Meanings: To teach and resolve doubts, Dạy học và giải đáp thắc mắc, 授教,传授。惑疑难。传授学业,解除疑难。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 受, 扌, 一, 角, 心, 或
Chinese meaning: 授教,传授。惑疑难。传授学业,解除疑难。
Grammar: Thành ngữ tổng hợp hai hành động bổ sung lẫn nhau trong lĩnh vực giáo dục.
Example: 老师的职责是授业解惑。
Example pinyin: lǎo shī de zhí zé shì shòu yè jiě huò 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của giáo viên là dạy học và giải đáp thắc mắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy học và giải đáp thắc mắc
Nghĩa phụ
English
To teach and resolve doubts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授教,传授。惑疑难。传授学业,解除疑难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế