Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌锅
Pinyin: zhǎng guō
Meanings: The person in charge of cooking in a family or communal kitchen., Người chịu trách nhiệm nấu ăn trong gia đình hoặc bếp ăn tập thể., ①掌勺儿,专司烹制菜肴。[例]掌锅的今天要露一手儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 手, 呙, 钅
Chinese meaning: ①掌勺儿,专司烹制菜肴。[例]掌锅的今天要露一手儿。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các tình huống đời thường.
Example: 她是我们家的掌锅。
Example pinyin: tā shì wǒ men jiā de zhǎng guō 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người chịu trách nhiệm nấu ăn trong gia đình chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm nấu ăn trong gia đình hoặc bếp ăn tập thể.
Nghĩa phụ
English
The person in charge of cooking in a family or communal kitchen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌勺儿,专司烹制菜肴。掌锅的今天要露一手儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!