Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掏摸

Pinyin: tāo mō

Meanings: To grope or search for something by touch., Sờ soạng, tìm kiếm thứ gì đó bằng cách chạm vào., ①拿出;摸取。[例]从炕洞里掏摸出一根火筷子。*②偷窃。[例]刺猬夜间出来掏摸东西。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 匋, 扌, 莫

Chinese meaning: ①拿出;摸取。[例]从炕洞里掏摸出一根火筷子。*②偷窃。[例]刺猬夜间出来掏摸东西。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động tìm kiếm vật nhỏ.

Example: 他掏摸了半天才找到钥匙。

Example pinyin: tā tāo mō le bàn tiān cái zhǎo dào yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy phải sờ soạng một lúc mới tìm thấy chìa khóa.

掏摸
tāo mō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sờ soạng, tìm kiếm thứ gì đó bằng cách chạm vào.

To grope or search for something by touch.

拿出;摸取。从炕洞里掏摸出一根火筷子

偷窃。刺猬夜间出来掏摸东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...