Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉向
Pinyin: diào xiàng
Meanings: Change direction, turn around., Quay hướng, chuyển hướng đi., ①调转方向。*②转弯调向。*③[方言]迷失方向。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卓, 扌, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①调转方向。*②转弯调向。*③[方言]迷失方向。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động thay đổi hướng di chuyển.
Example: 车子突然掉了个方向。
Example pinyin: chē zi tū rán diào le gè fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đột nhiên quay ngược hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay hướng, chuyển hướng đi.
Nghĩa phụ
English
Change direction, turn around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调转方向
转弯调向
[方言]迷失方向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!