Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掏
Pinyin: tāo
Meanings: To take out or dig out from inside., Moi ra, lấy ra từ bên trong, ①挖:掏一个洞。*②探取:掏钱。掏腰包。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 匋, 扌
Chinese meaning: ①挖:掏一个洞。*②探取:掏钱。掏腰包。
Hán Việt reading: đào
Grammar: Thường xuất hiện khi người ta rút/lấy một thứ nhỏ từ không gian hẹp (ví dụ: túi quần, ví...).
Example: 他从口袋里掏出钥匙。
Example pinyin: tā cóng kǒu dài lǐ tāo chū yào shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy moi chìa khóa từ trong túi ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Moi ra, lấy ra từ bên trong
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To take out or dig out from inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掏一个洞
掏钱。掏腰包
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
