Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排除
Pinyin: pái chú
Meanings: To eliminate, to remove., Loại bỏ, đẩy ra ngoài., ①消除;除掉。[例]排除障碍。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 非, 余, 阝
Chinese meaning: ①消除;除掉。[例]排除障碍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với danh từ chỉ vật/người cần loại bỏ.
Example: 我们必须排除所有障碍。
Example pinyin: wǒ men bì xū pái chú suǒ yǒu zhàng ài 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải loại bỏ mọi trở ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, đẩy ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To eliminate, to remove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消除;除掉。排除障碍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!