Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掇皮
Pinyin: duō pí
Meanings: To peel, to skin, Lột da, bóc vỏ, ①去掉皮,常指直率,无所掩饰。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 叕, 扌, 皮
Chinese meaning: ①去掉皮,常指直率,无所掩饰。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu áp dụng cho các loại trái cây hoặc thực phẩm.
Example: 他熟练地掇皮橘子。
Example pinyin: tā shú liàn dì duō pí jú zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy khéo léo bóc vỏ cam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lột da, bóc vỏ
Nghĩa phụ
English
To peel, to skin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去掉皮,常指直率,无所掩饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!