Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎng

Meanings: Palm of the hand / to control, to manage., Bàn tay / nắm giữ, kiểm soát, ①抓住。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①抓住。

Hán Việt reading: chưởng

Grammar: Có thể là danh từ khi chỉ bộ phận cơ thể (bàn tay) hoặc động từ khi mang nghĩa điều khiển, kiểm soát. Vị trí động từ thường đứng trước danh từ.

Example: 他掌管着整个公司。

Example pinyin: tā zhǎng guǎn zhe zhěng gè gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy quản lý cả công ty.

zhǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tay / nắm giữ, kiểm soát

chưởng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Palm of the hand / to control, to manage.

抓住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掌 (zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung