Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掉换

Pinyin: diào huàn

Meanings: Replace, exchange places between two items., Thay thế, đổi chỗ giữa hai thứ., ①改变位置和方向,常表示不安或不稳定。[例]常常掉换工作。*②彼此互换。*③更换。*④更换厂长。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 卓, 扌, 奂

Chinese meaning: ①改变位置和方向,常表示不安或不稳定。[例]常常掉换工作。*②彼此互换。*③更换。*④更换厂长。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cần thay đổi vị trí.

Example: 这两件衣服可以掉换一下位置。

Example pinyin: zhè liǎng jiàn yī fu kě yǐ diào huàn yí xià wèi zhì 。

Tiếng Việt: Hai món đồ này có thể đổi vị trí cho nhau.

掉换
diào huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế, đổi chỗ giữa hai thứ.

Replace, exchange places between two items.

改变位置和方向,常表示不安或不稳定。常常掉换工作

彼此互换

更换

更换厂长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...