Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排放

Pinyin: páifàng

Meanings: To discharge, emit, or release, Thải ra, xả thải (thường liên quan đến môi trường)

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 非, 攵, 方

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng được thải ra như khí, nước.

Example: 工厂不应该随意排放废水。

Example pinyin: gōng chǎng bú yīng gāi suí yì pái fàng fèi shuǐ 。

Tiếng Việt: Nhà máy không nên tùy tiện xả nước thải.

排放 - páifàng
排放
páifàng

📷 Thermal power plant,China,Asia.

排放
páifàng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thải ra, xả thải (thường liên quan đến môi trường)

To discharge, emit, or release

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...