Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掌印

Pinyin: zhǎng yìn

Meanings: The mark left by the palm of the hand., Dấu vết để lại bởi lòng bàn tay, ①掌管印信,比喻主事或掌权。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 手, 卩

Chinese meaning: ①掌管印信,比喻主事或掌权。

Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh trực quan, ví dụ như dấu tay trên bề mặt mềm mại như cát hay đất sét.

Example: 沙滩上留下了孩子的掌印。

Example pinyin: shā tān shàng liú xià le hái zi de zhǎng yìn 。

Tiếng Việt: Trên cát để lại dấu bàn tay của đứa trẻ.

掌印
zhǎng yìn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết để lại bởi lòng bàn tay

The mark left by the palm of the hand.

掌管印信,比喻主事或掌权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掌印 (zhǎng yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung