Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌子
Pinyin: zhǎng zi
Meanings: Small palm or small hand (often used to refer to children or small animals)., Bàn tay nhỏ hoặc lòng bàn tay nhỏ (thường dùng để chỉ trẻ em hoặc con vật nhỏ)., ①采矿或隧道工程中掘进的工作面。也说“掌(礃)子面”。*②马蹄铁。[例]人们牵着牲口上铁匠炉钉个掌子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 手, 子
Chinese meaning: ①采矿或隧道工程中掘进的工作面。也说“掌(礃)子面”。*②马蹄铁。[例]人们牵着牲口上铁匠炉钉个掌子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu mô tả kích thước nhỏ bé của bàn tay hoặc lòng bàn chân. Thường xuất hiện khi nói về các đối tượng nhỏ nhắn như trẻ em hoặc động vật nhỏ.
Example: 小狗的掌子很小,很可爱。
Example pinyin: xiǎo gǒu de zhǎng zǐ hěn xiǎo , hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Bàn tay nhỏ của chú chó rất dễ thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay nhỏ hoặc lòng bàn tay nhỏ (thường dùng để chỉ trẻ em hoặc con vật nhỏ).
Nghĩa phụ
English
Small palm or small hand (often used to refer to children or small animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采矿或隧道工程中掘进的工作面。也说“掌(礃)子面”
马蹄铁。人们牵着牲口上铁匠炉钉个掌子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!