Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 28411 to 28440 of 28922 total words

高敞
gāo chǎng
Cao và rộng rãi, thoáng đãng
高文典册
gāo wén diǎn cè
Những tác phẩm văn học cổ điển quý giá
高文大册
gāo wén dà cè
Những tác phẩm văn học lớn và quan trọng
高斋学士
gāo zhāi xué shì
Học giả uyên bác sống trong nơi thanh tị...
高旷
gāo kuàng
Cao và rộng, thoáng đãng
高昂
gāo áng
Cao quý, kiêu hãnh; giá cả tăng cao
高明远识
gāo míng yuǎn shí
Có tầm nhìn xa và sáng suốt.
高朗
gāo lǎng
Cao và sáng sủa, rõ ràng
高材捷足
gāo cái jié zú
Người tài năng và nhanh nhẹn
高材疾足
gāo cái jí zú
Người tài năng cao và hành động nhanh nh...
高枕勿忧
gāo zhěn wù yōu
Gối cao mà ngủ, không cần lo nghĩ gì cả.
高枕安卧
gāo zhěn ān wò
Ngủ ngon lành, không phải lo âu điều gì.
高枕安寝
gāo zhěn ān qǐn
Ngủ yên giấc, không lo nghĩ gì.
高枕而卧
gāo zhěn ér wò
Gối cao nằm ngủ, ám chỉ sống vô tư, khôn...
高栏
gāo lán
Hàng rào cao
高歌猛进
gāo gē měng jìn
Tiến lên mạnh mẽ với khí thế hừng hực
高步云衢
gāo bù yún qú
Bước cao trên con đường rộng lớn (ám chỉ...
高步通衢
gāo bù tōng qú
Đi trên con đường rộng lớn thông thoáng ...
高步阔视
gāo bù kuò shì
Bước cao nhìn xa (ám chỉ người có khí độ...
高深莫测
gāo shēn mò cè
Sâu sắc đến mức không thể đoán được
高炉
gāo lú
Lò cao (trong luyện kim)
高燥
gāo zào
Cao ráo, khô ráo (thường chỉ địa hình)
高爵厚禄
gāo jué hòu lù
Chức tước cao và bổng lộc hậu hĩnh
高视阔步
gāo shì kuò bù
Bước đi hiên ngang, dáng vẻ tự tin và ki...
高科技
gāo kē jì
Công nghệ cao, chỉ những công nghệ tiên ...
高等
gāo děng
Cao cấp, thuộc trình độ hoặc hạng mục ca...
高翔远引
gāo xiáng yuǎn yǐn
Bay cao bay xa, ám chỉ việc đạt tới thàn...
高腔
gāo qiāng
Giọng cao trong âm nhạc truyền thống Tru...
高自位置
gāo zì wèi zhì
Tự đặt mình ở vị trí cao, tỏ ra kiêu ngạ...
高自标树
gāo zì biāo shù
Tự đề cao bản thân, cho mình giỏi hơn ng...

Showing 28411 to 28440 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...