Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高翔远引

Pinyin: gāo xiáng yuǎn yǐn

Meanings: Soar high and fly far, metaphorically indicating achieving great success or breaking free from mediocrity., Bay cao bay xa, ám chỉ việc đạt tới thành tựu lớn lao hoặc thoát khỏi ràng buộc tầm thường, 形容避世隐居。[出处]汉·孔融《与曹操论盛孝章书》“向使郭隗倒悬而王不解,临溺而王不拯,则士亦将高翔远引,莫有北首燕路者矣。”[例]象您这样的人才,要是~,就太可惜了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亠, 冋, 口, 羊, 羽, 元, 辶, 丨, 弓

Chinese meaning: 形容避世隐居。[出处]汉·孔融《与曹操论盛孝章书》“向使郭隗倒悬而王不解,临溺而王不拯,则士亦将高翔远引,莫有北首燕路者矣。”[例]象您这样的人才,要是~,就太可惜了。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng và biểu trưng.

Example: 他一直梦想着能够高翔远引,闯出自己的一片天地。

Example pinyin: tā yì zhí mèng xiǎng zhe néng gòu gāo xiáng yuǎn yǐn , chuǎng chū zì jǐ de yí piàn tiān dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn mơ ước có thể vươn cao bay xa, tạo dựng sự nghiệp của riêng mình.

高翔远引
gāo xiáng yuǎn yǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay cao bay xa, ám chỉ việc đạt tới thành tựu lớn lao hoặc thoát khỏi ràng buộc tầm thường

Soar high and fly far, metaphorically indicating achieving great success or breaking free from mediocrity.

形容避世隐居。[出处]汉·孔融《与曹操论盛孝章书》“向使郭隗倒悬而王不解,临溺而王不拯,则士亦将高翔远引,莫有北首燕路者矣。”[例]象您这样的人才,要是~,就太可惜了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...