Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高明远识
Pinyin: gāo míng yuǎn shí
Meanings: Having foresight and being perceptive., Có tầm nhìn xa và sáng suốt., 高明(见解或技能)高超。远识远大的眼光。指见识高远。亦作高明远见”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 冋, 口, 日, 月, 元, 辶, 只, 讠
Chinese meaning: 高明(见解或技能)高超。远识远大的眼光。指见识高远。亦作高明远见”。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả khả năng nhận thức và dự đoán tương lai của một người. Đặt trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他是一位高明远识的领导者。
Example pinyin: tā shì yí wèi gāo míng yuǎn shí de lǐng dǎo zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa và sáng suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tầm nhìn xa và sáng suốt.
Nghĩa phụ
English
Having foresight and being perceptive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高明(见解或技能)高超。远识远大的眼光。指见识高远。亦作高明远见”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế