Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高炉
Pinyin: gāo lú
Meanings: Blast furnace, Lò cao (trong luyện kim), ①借高压空气流强迫燃烧的炉子,特指那种在高温下用适当的燃料和熔剂还原矿石进行冶炼的炉子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 冋, 口, 户, 火
Chinese meaning: ①借高压空气流强迫燃烧的炉子,特指那种在高温下用适当的燃料和熔剂还原矿石进行冶炼的炉子。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực công nghiệp.
Example: 钢铁厂的高炉日夜不停地工作。
Example pinyin: gāng tiě chǎng de gāo lú rì yè bù tíng dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Lò cao của nhà máy thép hoạt động không ngừng ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò cao (trong luyện kim)
Nghĩa phụ
English
Blast furnace
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借高压空气流强迫燃烧的炉子,特指那种在高温下用适当的燃料和熔剂还原矿石进行冶炼的炉子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!