Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高枕安寝

Pinyin: gāo zhěn ān qǐn

Meanings: Sleep soundly without worrying., Ngủ yên giấc, không lo nghĩ gì., 垫高枕头安心地睡觉。形容无忧无虑。平安无事。同高枕而卧”。[出处]《汉书·匈奴传下》“故北狄不服,中国未得高枕安寝也。”[例]与妇共视被中人,~,正是其形,了无一异。——晋·陶潜《搜神后记》卷三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 亠, 冋, 口, 冘, 木, 女, 宀, 丬

Chinese meaning: 垫高枕头安心地睡觉。形容无忧无虑。平安无事。同高枕而卧”。[出处]《汉书·匈奴传下》“故北狄不服,中国未得高枕安寝也。”[例]与妇共视被中人,~,正是其形,了无一异。——晋·陶潜《搜神后记》卷三。

Grammar: Chỉ dùng trong bối cảnh mang tính hình tượng.

Example: 处理完这些事之后,他终于可以高枕安寝了。

Example pinyin: chǔ lǐ wán zhè xiē shì zhī hòu , tā zhōng yú kě yǐ gāo zhěn ān qǐn le 。

Tiếng Việt: Sau khi xử lý xong những việc này, cuối cùng anh ấy có thể ngủ yên giấc.

高枕安寝
gāo zhěn ān qǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ yên giấc, không lo nghĩ gì.

Sleep soundly without worrying.

垫高枕头安心地睡觉。形容无忧无虑。平安无事。同高枕而卧”。[出处]《汉书·匈奴传下》“故北狄不服,中国未得高枕安寝也。”[例]与妇共视被中人,~,正是其形,了无一异。——晋·陶潜《搜神后记》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...