Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高栏
Pinyin: gāo lán
Meanings: High fence, Hàng rào cao, 高材才能高;捷足迈步快。形容人才能出众,行事敏捷。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”[例]有力量者十二首都作也可;不能的作一首也可。~者为尊。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 冋, 口, 兰, 木
Chinese meaning: 高材才能高;捷足迈步快。形容人才能出众,行事敏捷。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”[例]有力量者十二首都作也可;不能的作一首也可。~者为尊。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十七回。
Grammar: Dùng để chỉ vật chắn cao, thường là hàng rào hoặc lan can.
Example: 院子里有高栏围着。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu gāo lán wéi zhe 。
Tiếng Việt: Trong sân có hàng rào cao bao quanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào cao
Nghĩa phụ
English
High fence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高材才能高;捷足迈步快。形容人才能出众,行事敏捷。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”[例]有力量者十二首都作也可;不能的作一首也可。~者为尊。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十七回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!