Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高步云衢
Pinyin: gāo bù yún qú
Meanings: Taking high strides on a broad road (referring to achieving great things), Bước cao trên con đường rộng lớn (ám chỉ làm nên việc lớn), 步行走;衢大路;云衢云中大路,比喻显位。原指官居显位。[又]也指科举登第。[出处]《晋书·鄐诜传论》“鄐诜工韫价州里,褎然应召,对扬天问,高步云衢,求之前哲,亦足称矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 亠, 冋, 口, 止, 二, 厶, 亍, 彳, 瞿
Chinese meaning: 步行走;衢大路;云衢云中大路,比喻显位。原指官居显位。[又]也指科举登第。[出处]《晋书·鄐诜传论》“鄐诜工韫价州里,褎然应召,对扬天问,高步云衢,求之前哲,亦足称矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ tượng trưng cho sự thăng tiến và thành công.
Example: 他高步云衢,前程似锦。
Example pinyin: tā gāo bù yún qú , qián chéng sì jǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước cao trên con đường rộng lớn, tương lai rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước cao trên con đường rộng lớn (ám chỉ làm nên việc lớn)
Nghĩa phụ
English
Taking high strides on a broad road (referring to achieving great things)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
步行走;衢大路;云衢云中大路,比喻显位。原指官居显位。[又]也指科举登第。[出处]《晋书·鄐诜传论》“鄐诜工韫价州里,褎然应召,对扬天问,高步云衢,求之前哲,亦足称矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế