Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高步阔视
Pinyin: gāo bù kuò shì
Meanings: Taking high steps and having a broad vision (referring to someone with great demeanor and foresight), Bước cao nhìn xa (ám chỉ người có khí độ lớn và tầm nhìn xa), 形容气慨不凡或态度傲慢。同高视阔步”。[出处]清·袁枚《新齐谐·冷秋江》“果见一丈夫魋肩昂背,高步阔视,持大扇击手作拍板,口唱《大江东》,于于然来。群鬼尽散。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 冋, 口, 止, 活, 门, 礻, 见
Chinese meaning: 形容气慨不凡或态度傲慢。同高视阔步”。[出处]清·袁枚《新齐谐·冷秋江》“果见一丈夫魋肩昂背,高步阔视,持大扇击手作拍板,口唱《大江东》,于于然来。群鬼尽散。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ miêu tả phẩm chất của người tài năng.
Example: 作为一个领导者,他总是高步阔视。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , tā zǒng shì gāo bù kuò shì 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, anh ấy luôn có tầm nhìn xa và khí độ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước cao nhìn xa (ám chỉ người có khí độ lớn và tầm nhìn xa)
Nghĩa phụ
English
Taking high steps and having a broad vision (referring to someone with great demeanor and foresight)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容气慨不凡或态度傲慢。同高视阔步”。[出处]清·袁枚《新齐谐·冷秋江》“果见一丈夫魋肩昂背,高步阔视,持大扇击手作拍板,口唱《大江东》,于于然来。群鬼尽散。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế