Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高步通衢

Pinyin: gāo bù tōng qú

Meanings: Walking on a broad and clear road (referring to achieving high status), Đi trên con đường rộng lớn thông thoáng (ám chỉ đạt được địa vị cao), 衢大路。原指官居显位。[又]也指科举登第。同高步云衢”。[出处]《石季龙载记上》“朕闻良臣如猛兽,高步通衢而豺狼避路,信矣哉!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 亠, 冋, 口, 止, 甬, 辶, 亍, 彳, 瞿

Chinese meaning: 衢大路。原指官居显位。[又]也指科举登第。同高步云衢”。[出处]《石季龙载记上》“朕闻良臣如猛兽,高步通衢而豺狼避路,信矣哉!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ nhấn mạnh sự thuận lợi và thành công.

Example: 他在仕途上高步通衢。

Example pinyin: tā zài shì tú shàng gāo bù tōng qú 。

Tiếng Việt: Anh ấy trên con đường sự nghiệp đã đạt được địa vị cao.

高步通衢
gāo bù tōng qú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi trên con đường rộng lớn thông thoáng (ám chỉ đạt được địa vị cao)

Walking on a broad and clear road (referring to achieving high status)

衢大路。原指官居显位。[又]也指科举登第。同高步云衢”。[出处]《石季龙载记上》“朕闻良臣如猛兽,高步通衢而豺狼避路,信矣哉!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...